|
|
| MOQ: | negotiate |
| giá bán: | negotiate |
| tiêu chuẩn đóng gói: | cardboard |
| Thời gian giao hàng: | 16 |
| Phương thức thanh toán: | L/C TT D/P |
| khả năng cung cấp: | 10000pcs |
| Khu vực hoạt động | 108 ((H) * 65.8 ((V) |
| Lcm pin n đếm | 40pin |
| Nhiệt độ hoạt động | -20+70°C |
| Số pixel | 800*3RGB ((H) X480 ((V) |
| Pixel Pitch (W * H) | 0.135 ((H) *0.135 ((V) |
| Điện áp backlight | 18V |
| Số mẫu | TXW500062S0-RTP |
| Các yếu tố ổ đĩa | TFT Active Matrix |
| Loại màn hình LCD | Thông thường là màu đen. |
| Nhiệt độ lưu trữ | -30+80°C |
Đây là bảng thông số kỹ thuật cho màn hình mô-đun LCD TFT với số mô hình TXW500062S0-RTP. Nó có diện tích hoạt động 108 ((H) * 65.8 ((V) và độ phân giải pixel 800 * 3RGB ((H) X480 ((V).Độ cao của pixel là 0.135 ((H) * 0.135 ((V) và nó có điện áp đèn nền 18V. Số pin LCM là 40pin và yếu tố ổ đĩa là TFT Active Matrix.Loại LCD thường là màu đen và nó có phạm vi nhiệt độ hoạt động -20 + 70 °C và phạm vi nhiệt độ lưu trữ -30 + 80 °C.
![]()
|
|
| MOQ: | negotiate |
| giá bán: | negotiate |
| tiêu chuẩn đóng gói: | cardboard |
| Thời gian giao hàng: | 16 |
| Phương thức thanh toán: | L/C TT D/P |
| khả năng cung cấp: | 10000pcs |
| Khu vực hoạt động | 108 ((H) * 65.8 ((V) |
| Lcm pin n đếm | 40pin |
| Nhiệt độ hoạt động | -20+70°C |
| Số pixel | 800*3RGB ((H) X480 ((V) |
| Pixel Pitch (W * H) | 0.135 ((H) *0.135 ((V) |
| Điện áp backlight | 18V |
| Số mẫu | TXW500062S0-RTP |
| Các yếu tố ổ đĩa | TFT Active Matrix |
| Loại màn hình LCD | Thông thường là màu đen. |
| Nhiệt độ lưu trữ | -30+80°C |
Đây là bảng thông số kỹ thuật cho màn hình mô-đun LCD TFT với số mô hình TXW500062S0-RTP. Nó có diện tích hoạt động 108 ((H) * 65.8 ((V) và độ phân giải pixel 800 * 3RGB ((H) X480 ((V).Độ cao của pixel là 0.135 ((H) * 0.135 ((V) và nó có điện áp đèn nền 18V. Số pin LCM là 40pin và yếu tố ổ đĩa là TFT Active Matrix.Loại LCD thường là màu đen và nó có phạm vi nhiệt độ hoạt động -20 + 70 °C và phạm vi nhiệt độ lưu trữ -30 + 80 °C.
![]()